Có 2 kết quả:

华毂 huá gǔ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄨˇ華轂 huá gǔ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

decorated carriage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decorated carriage

Bình luận 0